
Chuyển mạch nhiều vị trí (KRAUS & NAIMER) http://www.krausnaimer.com/
Khoá chuyển mạch Volt
Khoá chuyển mạch Ampe
Khoá điều khiển máy cắt
Khoá điều khiển on/off
Khoá điều khiển tự trả về
Khoá điều khiển 2, 3,5 loại nhỏ,nhiều vị trí
Bảng giá mới nhất Tháng 7 Năm 2009có thể tải từ đây
|
BẢNG GIÁ KRAUS & NAIMER |
|||
| Ngày : 01/01/2009 | |||
| Stt | DIỄN GIẢI | ĐƠN GIÁ (USD) | |
| Tên thiết bị-Chức năng-Số vị trí-Chữ vẽ trên mặt Switch | Mã thiết bị | ||
| 1 | LOẠI SWITCH SIZE NHỎ 30x30 | ||
| 1.1 | 1P ON-OFF | CG4-A200-600 FS1 | 9.57 |
| 1.2 | 1P 1-OFF-2 | CG4-A210-600 FS1 | 11.3 |
| 1.3 | 1P 1-2 | CG4-A220-600 FS1 | 11.3 |
| 1.4 | 1P ON-OFF + KEY | CG4-A200/SG6796*FS1 | 19.18 |
| LOẠI SWITCH SIZE NHỎ 48x48 | |||
| 1 | Voltmeter 3P, 3 w (4W) TR-ST-RS-O-RO-SO-TO | CA10-A007/SG9033E | 12.90 |
| 2 | Ammeter - 2 Cực , 2ct 3 - Off - 1 - 2 | CA10-A038-621E | 36.58 |
| 3 | Ampere Switch (4 vị trí) | CA10-A058/SG9100E | 12.90 |
| 4 | 1pole ON-OFF | CA10-A200-620E | 14.44 |
| 5 | 1pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) | CA10-A210-620E | 15.43 |
| 6 | 2pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) | CA10-A211-620E | 21.11 |
| 7 | 3pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) | CA10-A212-620E | 26.77 |
| 8 | 3pole 1-OFF-2 ,có chìa khóa và tay vặn chung | CA10-A212*FT S0V750D/3H/21 | 46.5 |
| 9 | 4pole 1-OFF-2 (hoặc Man-Off-Auto) | CA10-A213-620E | 32.45 |
| 10 | 4pole 1-OFF-2, có chìa khóa và tay vặn chung | CA10-A213*FT2 SOV750D/3H/21 | 54.95 |
| 11 | 1pole 1 - 0 - 2 Switch ( có lò xo tự trả về) | CA10-A214-600E | 15.43 |
| 12 | 2pole 1 - 0 - 2 Switch ( có lò xo tự trả về) | CA10-A215-600E | 21.11 |
| 13 | 3pole 1 - 0 - 2 Switch ( có lò xo tự trả về) | CA10-A216-600E | 26.77 |
| 14 | 2pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ) | CA10-A221-600E | 21.11 |
| 15 | 3pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ) | CA10-A222-600E | 26.77 |
| 16 | 4pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ) | CA10-A223-600E | 32.45 |
| 17 | 1pole 3 bước 0-1-2-3 có vị trí off | CA10-A241-600E | 18.9 |
| 18 | 1pole 4 bước 0-1-2-3-4 có vỊ trí off | CA10-A242-600E | 21.11 |
| 19 | 1pole 5 bước 0-1-2-3-4-5 có vỊ trí off | CA10-A243-600E | 24.57 |
| 20 | 2pole 3 bước 0-1-2-3 có vỊ trí off | CA10-A261-600E | 26.77 |
| 21 | 2pole 4 bước 0-1-2-3-4 có vỊ trí off | CA10-A262-600E | 32.45 |
| 22 | 3pole 3 bước 1-2-3 không có off | CA10-A270-600E | 35.92 |
| 23 | 3pole 5 bước 1-2-3-4-5 không có off | CA10-A272-600E | 52.92 |
| 24 | 3pole on/off 90 (độ) 0 - 1 | CA10-A292-600E | 18.9 |
| 25 | 4pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( có 1 cực đóng trước 60 độ) | CA10-A293-620E | 21.11 |
| 26 | 2pole 1 - 2 30( độ) tự trả về, không có vị trí off | CA10-A296-600E | 21.11 |
| 28 | 4 pole on/off 90 (độ) 0 - 1 | CA10-A324-600E | 21.11 |
| 29 | 6pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( 1 cực đóng trước 30 độ) | CA10-A326-600E | 26.77 |
| 30 | 8pole on/ off 60(độ) 0 - 1 | CA10-A344-600E | 32.45 |
| 31 | 5pole 1 - 0 - 2 có vị trí off 60 ( độ) | CA10-A361 | 38.12 |
| 32 | 5pole 1 - 0 - 2 có vị trí off 60 ( độ), Có chìa khoá và tay vặn chung | CA10-A361-600*FT2 SOV750D | 60.21 |
| 33 | 8pole 1 - 0 - 2 có vị trí off 60 ( độ), Có chìa khoá và tay vặn chung | CA10-A364-600*FT2 SOV750D | 66.55 |
| 35 | 2pole có vị trí off 1 - 0 - 2 có lò xo tự trả về | CA10-A715-600E | 21.11 |
| 36 | 2pole 1 - 2 (hoặc Auto-Man) không có vị trí 0ff 60 (độ) | CA10-A721-600E | 21.11 |
| 37 | 2pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ)+ Có chìa khoá và tay vặn chung | CA10-A721-600E S0 V750/A2E2/601 | 55.63 |
| 38 | 3pole 1 - 2(hoặc Auto-Man) không có vị trí 0ff 60 (độ) | CA10-A722-600E | 26.77 |
| 39 | 4pole 1 - 2(hoặc Auto-Man) không có vị trí 0ff 60 (độ) | CA10-A723-600E | 32.45 |
| 40 | 4pole 1 - 2 không có vị trí 0ff 60 (độ)+ có chìa khoá và tay vặn chung | CA10-A723-600E S0 V750/A2E2/601 | 58.45 |
| 41 | Control Switch for Breaker Khoá điều khiển máy cắt |
CA10-SGE108*FT | 52.2 |
| 42 | Control Switch for Disconnector Khoá điều khiển dao cách ly |
CA10-SGE109*FT | 48.13 |
| 43 | Control Switch for Earthing Khoá chỉ thị trạng thái tiếp đất |
CA10-SGE110*FT | 47.59 |
| 44 | 3P ON-OFF+V840G , 25A | KG20B-T203/SGY006E | 27.7 |
| 45 | 3P ON-OFF+V840G , 32A | KG32B-T203/SGY006E | 33.21 |
| 46 | 3P ON-OFF+V840G , 40A | KG41B-T203/SGY006E | 38.34 |
| 47 | 3P ON-OFF+V840G , 63A | KG64B-T203/SGY006E | 50.29 |
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
Để biết thông tin về giá liên hệ số điện thoại: Mr.Thạch 0946 753033 / Mr. Phái 0913 578498
Hoặc liên hệ qua email:
ufovietnam@gmail.com









